BÁO GIÁ ĐÁ GRANITE
Tên đá | Bếp | Bàn | Cầu thang- Tam cấp | Mặt tiền | Đơn vị | Xuất xứ |
1. Đá Alaska Gold | 1.5 triệu/m dài | Liên hệ | 1.8 triệu/m2 | 2 triệu/m2 |
| Ý |
2. Đá Blue Pearl | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
|
|
3. Đá Đen Cám | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
|
|
4. Đá Đỏ Bình Định | 1 triệu/m dài | Liên hệ | 1 triệu/m2 | 1.3 triệu/m2 |
| Việt Nam |
5. Đá Đỏ Phần Lan | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
|
|
6. Đá Đỏ Ruby | 1.7 triệu /m dài | Liên hệ | 1.7 triệu/m2 | 2 triệu/m2 |
| Brazil |
7. Đá Đỏ Đậm |
|
|
|
|
|
|
8. Đá Hồng Gia Lai | 700k/m dài |
| 800k/m2 | 1 triệu/m2 |
| Việt Nam |
9. Đá Gucci Black |
|
|
|
|
|
|
10. Đá Nâu Anh Quốc | 1 triệu/m dài |
| 1 triệu/m2 | 1.3 triệu/m2 |
| Anh |
| | | |
| | |
12. Đá Moon White |
|
|
|
|
|
|
13. Đá Trắng Bình Định | 700 |
| 700 | 1 triệu |
|
|
14. Đá Trắng Phan Rang | Hết hàng | Hết hàng | | | |
|
15. Đá Trắng Sa Mạc | 1.2 |
| 1.2 | 1.5 |
|
|
16. Đá Trắng Xà Cừ | 1.7 |
| 1.8 | 2.2 |
|
|
17. Đá Trắng Suối Lau | 500 |
| 550 | 800 |
|
|
18. Đá Tím Khánh Hòa | 600 |
| 600 | 1tr |
|
|
19. Đá Tím Mông Cổ | Hết hàng |
|
|
|
|
|
20. Đá Splendor Cream |
|
|
|
|
21. Đá Imperial Gold |
|
|
|
|
22. Đá Vàng BĐ Đậm | 800 |
| 900 | 1.2 |
23. Đá Vàng Brazil |
|
|
|
|
24. Đá Vàng Da Báo | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
| | | |
|
gggggg